Model |
|
Chenglong H7 LZ3315H5FB |
Nhà máy sản xuất |
|
Guangxi Yuchai machinery co.,LTD. |
Model động cơ |
|
YC6L350-50, Euro 5, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH) 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
Công suất cực đại |
Hp/rpm |
350/2.200 |
Mô men xoắn cực đại |
Nm/rpm |
1.400/1.200~1.700 |
Dung tích xi lanh |
cc |
8.424 |
Ly hợp |
|
Đĩa ma sát khô, dẫn dộng thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính đĩa ø430 |
Hộp số |
|
FAST (công nghệ Mỹ), Model 10JSD140T, có đồng tốc, 10 số tiến + 2 số lùi |
Cầu trước/sau |
|
Tải trọng cầu trước 2×7 tấn/Tải trọng cầu sau 2x13T, tỷ số truyền 4.875 |
Hệ thống treo trước |
|
11 lá nhíp, dạng elip, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
|
13 lá nhíp, dạng elip |
Phanh chính |
|
dẫn động khí nén, 2 dòng, kiểu phanh tang trống |
Phanh đỗ xe |
|
dẫn động khí nén, lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 3+4 |
Phanh phụ |
|
phanh khí xả động cơ |
Kích thước bao |
mm |
9.180 x 2.500 x 3.440 |
Kích thước lòng thùng |
mm |
6.400 x 2.300 x 960 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1.950 + 3.050 + 1.350 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
300 |
Tự trọng |
kg |
13.920 |
Tải trọng chuyên chở |
kg |
16.300 |
Tổng tải trọng |
kg |
30.000 |
Thùng dầu |
lít |
Thùng nhiên liệu 350 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu |
Vật liệu thùng |
|
Thép độ cứng cao, chống mài mòn: AG700L |
Khung xe |
|
Khung thang song song hình chữ U, tiết diện dạng chữ U 300(8+4), có phần khung gia cường |
Lốp xe |
|
Linglong 12.00R20 – 18PR(bố thép), Lazăng 8.5v-20 |
Cabin xe |
|
H7 nóc thấp, cơ cấu lật chuyển bằng điện, 1 giường + 2 người, điều hòa, radio, kính 2 tầng điều khiển điện |
Hệ thống điện |
|
Ắc quy: 2x12V, 150Ah . Máy phát điện 28V, 70A. Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 7.5kw |
Ty ben |
|
Hyva FC A157 |