Thông số kỹ thuật Mooc ben thùng U 23.5 khối CIMC
|
Loại xe |
|
Mooc Ben tự đổ Thùng U 23.5 khối |
Hiệu |
|
CIMC |
Kích thước Mooc ben thùng U 23.5 khối CIMC
|
Kích thước bao |
mm |
9300 x 2500 x 3190 |
Khoảng cách trục |
mm |
4510 + 1310 + 1310 |
Trọng lượng Mooc ben thùng U 23.5 khối CIMC
|
Trọng lượng |
kg |
8570 |
Tải trọng |
kg |
28300 |
Tổng trọng lượng |
kg |
36870 |
Dung tích Thùng Ben |
m3 |
23.5 |
Kết cấu Mooc ben thùng U 23.5 khối CIMC
|
Xà dầm chính |
mm |
Thép cường độ cao Q550, cao 500mm, kết cấu chữ I |
Mặt bích và thành |
mm |
Thép cường độ cao Q550, độ dày 12/6/12 |
Thanh Thùng Ben |
|
Dày 4mm, Thép NM450 |
Đáy Thùng Ben |
|
Dày 6mm, Thép AG700 |
Tháp Ben |
|
CIMC FC214 |
Dầu |
|
Đầy đủ |
Các phụ kiện khác |
|
Tank dầu, đầu nối, bộ dụng cụ thủy lực…. Đầy đủ |
Chân chống |
|
SAF-HOLLAND HLD30 19″, tay quay hoạt động trên RHS |
Đinh mooc |
|
Đinh 50, có thể thay đổi, 1 chiếc hiệu JOST |
Hệ thống phanh |
|
30/30 loại trên mỗi trục, van phanh WABCO |
Lá nhíp |
|
Hệ thống treo cơ khí với lò xo 7 lá |
Trục |
|
3 trục, vuông, tải trọng 13 tấn/trục, hiệu FUWA |
Lốp |
|
12.00R20-18PR, RLB1M, 13 quả hiệu Double Coin |
La răng |
|
9.0V-22.5 la răng thép, 10 lỗ |
Hộp dụng cụ |
|
1 chiếc, hộp thép dài 1M, đặt trên RHS, màu xám trắng |
Giá đựng lốp dự phòng |
|
2 chiếc, màu xám trắng |
Bảo vệ bên |
|
Làm bằng thép |
Chắn bùn |
|
Mỗi bên 2 tấm |
Hệ thống điện |
|
12V-24V, tiêu chuẩn ISO1185, dây nịt mo-đun, đèn LED |
Đèn sau |
|
2 đèn sáng , 4 đèn phanh, 1 đèn lùi |
Sơn tĩnh điện |
|
Sơn lót điện tử và sơn phủ tĩnh điện |
Màu sơn |
|
Xanh Bộ Đội, Mã Màu: RAL6121 (Sơn lót điện tử và sơn phủ tĩnh điện) |
Bảo Hành |
|
Nước sơn bảo hành 7 năm, Chassi bảo hành 5 năm, Trục bảo hành 3 năm |