Thông số kỹ thuật Mooc xương 3 trục 48 feet CIMC
|
Loại xe |
|
Mooc xương 3 trục 48 feet |
Hiệu |
|
CIMC |
Kích thước Mooc xương 3 trục 48 feet CIMC
|
Kích thước bao D x R x C |
mm |
14670 x 2490 x 1540 |
Khoảng cách trục |
mm |
8900 + 1310 + 1310 |
Trọng lượng Mooc xương 3 trục 48 feet CIMC
|
Trọng lượng |
kg |
6270 |
Tải trọng |
kg |
32900 |
Tổng trọng lượng |
kg |
39170 |
Kết cấu Mooc xương 3 trục 48 feet CIMC
|
Xà dầm chính |
mm |
Thép cường độ cao Q550, cao 600/500mm, kết cấu chữ I |
Mặt bích và thành |
mm |
Thép cường độ cao Q550, độ dày 12/6/12 |
Chốt khóa |
|
12 chốt khóa xoắn bao gồm 6 khóa có thể thu vào và 6 khóa cố định |
Nền tảng phía sau |
|
Sàn phía sau dày 3mm |
Chân chống |
|
CIMC 19″, tay quay hoạt động trên RHS |
Đinh mooc |
|
Đinh 50, có thể thay đổi, 1 chiếc hiệu JOST |
Hệ thống phanh |
|
30/30 loại trên mỗi trục, van phanh WABCO |
Lá nhíp |
|
Hệ thống treo cơ khí với lò xo 7 lá |
Trục |
|
3 trục, vuông, tải trọng 13 tấn/trục, hiệu CIMC |
Lốp |
|
12R22.5-18PR, RR100, hiệu Double Coin |
La răng |
|
9.0V-22.5 la răng thép, 10 lỗ |
Hộp dụng cụ |
|
1 chiếc, hộp thép dài 1M, đặt trên RHS, màu xám trắng |
Giá đựng lốp dự phòng |
|
2 chiếc, màu xám trắng |
Bảo vệ bên |
|
Thép bảo vệ |
Chắn bùn |
|
Làm bằng thép, hình chữ nhật, 3 tấm, với mo-đun dấu ngoặc |
Hệ thống điện |
|
12V-24V, tiêu chuẩn ISO1185, dây nịt mo-đun, đèn LED |
Đèn sau |
|
2 đèn sáng , 4 đèn phanh, 1 đèn lùi |
Màu sơn |
|
Xanh opal RAL6026 (Sơn lót điện tử và sơn phủ tĩnh điện) |
Bảo Hành |
|
Nước sơn bảo hành 7 năm, Chassi bảo hành 5 năm, Trục bảo hành 3 năm. Mỗi sản phẩm sẽ có 1 quyển sổ bảo hành đi kèm |